TT |
MÔN HỌC |
|
LỚP |
ĐIỂM |
1 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN | KTCT K33B | ||
2 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN | PT K33B | ||
3 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN | XDĐ K33B | ||
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN |
PTTH 34B | ||
5 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN |
QLVHTT 34B |
||
6 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN |
QLXH 34B |
||
7 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN |
XDĐ 34B | ||
8 | Bài học kinh nghiệm | LSĐ K31 | ||
9 | Chuyên đề lịch sử ĐCSVN | GDCT32A1 | ||
10 | Chuyên đề lịch sử ĐCSVN |
GDCT32A2 |
||
11 | Chuyên đề lịch sử VN |
QPTH 31 | ||
12 | Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước (1986-1996) | LSĐ K31 | ||
13 | Đảng lãnh đạo công cuộc đổi mới đất nước 1996-2012 |
LSĐ K31 | ||
14 | Đảng lãnh đạo đấu tranh giành CQ (1920-1930) | LSĐ K32 | ||
15 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | BA 33 | ||
10 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
CTXH K33 | ||
11 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
ĐPT 33 | ||
12 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
HCM 33 | ||
13 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
KTCT 33 | ||
14 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
LSĐ 33 | ||
15 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
MĐT33 | ||
10 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
NNA 33B1 | ||
11 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
NNA 33B2 |
||
12 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
QC 33 | ||
13 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
QHCC 33 | ||
14 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
QHQT 33 | ||
15 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
QLKT33A1 | ||
10 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
QLKT33A2 |
||
11 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
TTĐN 33A1 | ||
12 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
TTĐN 33A2 |
||
13 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
XB33A1 | ||
14 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
XB33A2 | ||
15 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
XHH K33 | ||
10 |
|
|||
11 | LS Việt Nam cận hiện đại | LSĐ 32 | ||
12 | PP NC giảng dạy LSĐ | LSĐ 31 | ||
13 | CNMLN, TTHCM về ĐCS | LSĐ 33 |
Tại đây |
|
14 | Chuyên đề lịch sử VN | CNXHKH 34 |
Tại đây |
|
15 | Chuyên đề lịch sử VN |
TTHCM 33 |
Tại đây |
|
10 | Dân tộc học đại cương | CNXHKH 34 |
Tại đây |
|
11 | Dân tộc học đại cương |
Triết 34 |
Tại đây |
|
12 | Lịch sử thế giới chuyên đề | Triết 34 |
Tại đây |
|
13 | Lịch sử văn minh TG | LSĐ 32 |
Tại đây |
|
14 | PP nghiên cứu giảng dạy LSĐ (Thực hành) | LSĐ 31 |
Tại đây |
|
15 |
Tại đây |
|||
10 |
Tại đây |
|||
11 |
Tại đây |
|||
12 |
Tại đây |
|||
13 |
Tại đây |
|||
14 |
Tại đây |
|||
15 |
Tại đây |
|||
10 |
Tại đây |
|||
11 |
Tại đây |
|||
12 |
Tại đây |
|||
13 |
Tại đây |
|||
14 |
Tại đây |
|||
15 |
Tại đây |