TT |
MÔN HỌC |
LỚP |
ĐIỂM |
|
1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
KTCT 33B |
||
2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PTTH 33B |
||
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
XDĐ 33B |
||
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
QHCC K33 |
||
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Xuất bản 33A1 |
||
6 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Xuất bản 33A2 |
||
7 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Quay phim K33 |
||
8 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Truyền hình 33A1 |
||
9 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PT -TH 34B |
||
10 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
QLVHTT 34B |
||
11 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
QLXH 34B |
||
12 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
XDĐ 34B |
||
13 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
NNA 33B1 | ||
15 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
NNA 33B2 |
||
16 |
Lý luận về con đường đi lên CNXH ở VN | CNXHKH K31 | ||
17 |
Lý luận về gia đình, giới và BĐG trong CMXHCN | CNXHKH K31 |
||
18 |
Lý luận về nghiệp vụ dân vận | CNXHKH K31 |
||
19 |
Chính trị với quản lý xã hội | CSC K32 | ||
20 |
Hoạch định chính sách công | CSC K31 |
||
21 |
Kỹ năng lãnh đạo quản lý | CTH K31 | ||
22 |
|
|
Tại đây |
|
23 |
|
|
Tại đây |