TT |
MÔN HỌC |
LỚP |
ĐIỂM |
1 |
Chính trị học đại cương | CNXH K32 | |
2 |
Chính trị học đại cương | CSC K33 | |
3 |
Chính trị học đại cương | CTPT K33 | |
4 |
Chính trị học đại cương | GDCT K33 | |
5 |
Chính trị học đại cương | LSĐ K33 | |
6 |
Chính trị học đại cương | PT K33 | |
7 |
Chính trị học đại cương | QHQTK33 | |
8 |
Chính trị học đại cương | QLNN K33 | |
9 |
Chính trị học đại cương | QLVHTT33A1 | |
10 |
Chính trị học đại cương | QLVHTT33A1 | |
11 |
Chính trị học đại cương | QC K33 | |
12 |
Chính trị học đại cương | TTĐN 33A1 | |
13 |
Chính trị học đại cương | TTHCM K33 | |
14 |
Chính trị học đại cương | XDĐ K33 | |
15 |
Chính trị học đại cương | XHH K32 | |
16 |
Chính trị học đại cương | XHH K33 | |
17 |
Chính trị học đại cương | XB K32 | |
18 |
Chính trị học PT | CSC K31 | |
19 |
Chính trị học CN | CTH K31 | |
20 |
Chính trị với QLXH | CSC K31 | |
21 |
Lịch sử tư tưởng chính trị | QLVHTT 32A1 | |
22 |
Lịch sử tư tưởng chính trị | QLVHTT 32A2 | |
23 |
Nghiệp vụ QL hành chính VP | CSC k32 | |
24 |
Quyên lực Ct và cầm quyền | CSC K32 | |
25 |
Thể chế CT thế giớ đương đại | CSC K31 | |
26 |
Thể chế CT thế giớ đương đại | QHQT K32 | |
27 |
Thể chế CT thế giớ đương đại | TTĐN k32 | |
28 |
Thực thi chính sách công | CSC k31 | |
29 |
Tại đây |
||
30 |
Tại đây |
||
31 |
Tại đây |
||
32 |
Tại đây |
||
33 |
Tại đây |
||
34 |
Tại đây |
||
35 |
Tại đây |
||
36 |
Tại đây |
||
37 |
Tại đây |
||
38 |
Tại đây |
||
39 |
Tại đây |
||
40 |
Tại đây |