Điểm thi hết môn học kỳ II, Click vào để xem chi tiết từng lớp
TT |
MÔN HỌC |
LỚP |
ĐIỂM |
1 |
Chính trị học với quản lý xã hội |
Chính sách công K31 |
|
2 |
Chính trị học phát triển |
Chính sách công K31 |
|
3 |
Hệ thống CT và quy trình CSC |
Chính sách công K31 |
|
4 |
Chính sách công |
Chính trị học K31 |
|
5 |
Chính trị học đại cương |
Thông tin đối ngoại K33A1 |
|
6 |
Chính trị học đại cương |
Thông tin đối ngoại K33A1 |
|
7 |
Chính trị học đại cương |
Xây dựng đảng K33 |
|
8 |
Chính trị học đại cương |
Xã hội học K33 |
|
9 |
Nghiệp vụ Quản lý HC văn phòng |
Chính sách công K32 |
|
10 |
Tác phẩm MLN về chính trị |
Chính trị học K31 |
|
11 |
Chính trị học Việt Nam |
Chính sách công K32 |
|
12 |
Phân tích chính sách công |
Chính sách công K31 |
|
13 |
Tác phẩm ngoài macxit về chính trị |
Chính trị học K31 |
|
14 |
Thể chế chính trị thế giới đương đại |
Chính sách công K31 |
|
15 |
Chính sách công |
CSC K32 |
|
16 |
Chính sách công |
CTH K32 |
|
17 |
Chính trị học đại cương |
CNXHKH K33 |
|
18 |
Chính trị học đại cương |
CSC K33 |
|
19 |
Chính trị học đại cương |
CTPT K33 |
|
20 |
Chính trị học đại cương |
GDCT K33 |
|
21 |
Chính trị học đại cương |
LSĐ K33 |
|
22 |
Chính trị học đại cương |
Phát thanh k33 |
|
23 |
Chính trị học đại cương |
QHQT K33 |
|
24 |
Chính trị học đại cương |
QLNN K33 |
|
25 |
Chính trị học đại cương |
QLVHTT 33A2 |
|
26 |
Chính trị học đại cương |
QLVHTT 33A2 |
|
27 |
Chính trị học đại cương |
Quảng cáo k33 |
|
28 |
Chính trị học đại cương |
TTHCM K33 |
|
29 |
Chính trị học đại cương |
XHH K32 |
|
30 |
Chính trị học đại cương |
Xuất bản K32 |
|
31 |
Chính trị học Việt Nam |
CTH K31 |
|
32 |
Lịch sử tư tưởng chính trị |
QLVHTT 32A2 |
|
33 |
Lịch sử tư tưởng chính trị |
QLVHTT 32A2 |
|
34 |
Phương pháp nghiên cứu chính trị học |
CTH K31 |
|
35 |
Quyền lực chính trị và cầm quyền |
CTPT K32 |
|
36 |
Thể chế chính trị thế giới đương đại |
QHQT K32 |
|
37 |
Thể chế chính trị thế giới đương đại |
TTĐN K32 |
|
38 |
Thực thi chính sách công |
CSC K31 |
|
39 |
Xử lý tình huống chính trị |
CSC K31 |
|
40 |
Quyền lực chính trị và cầm quyền |
CSC K32 |