Tên chuyên trình đào tạo: Cử nhân quốc tế Quảng cáo, Quan hệ công chúng và Thương hiệu
Tên văn bằng: Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và Thương hiệu
Hệ đào tạo: Chính quy tập trung
STT | Học phần | Số giờ | Mã học phần |
1 | IELTS Foundation IELTS Cơ bản | 180 | FOUND 1 |
2 | Academic English 1 Tiếng Anh học thuật 1 | 30 | FOUND 2 |
3 | Public speaking Kỹ năng thuyết trình | 45 | FOUND 3 |
4 | IELTS Intensive IELTS Nâng cao | 180 | FOUND 4 |
5 | Academic English 2 Tiếng Anh học thuật 2 | 30 | FOUND 5 |
6 | English for Media Tiếng Anh Truyền thông | 45 | FOUND 6 |
7 | Experiential Learning Học qua trải nghiệm | 45 | FOUND 7 |
8 | Introduction to Media Nhập môn Truyền thông | 45 | FOUND 8 |
Năm | TT | Học phần | Số tín chỉ | Mã học phần |
NĂM 1 | 1 | Brands, Media and Society Thương hiệu, truyền thông và xã hội | 30 | APM 1000 |
2 | Creative Advertising Quảng cáo sáng tạo | 30 | APM 1001 | |
3 | Public Relations Practice Quan hệ công chúng thực hành | 30 | APM 1002 | |
4 | Content Design Thiết kế nội dung | 30 | APM 1200 | |
NĂM 2 | 5 | Understanding Consumer Culture Nghiên cứu văn hóa tiêu dùng | 30 | APM 2000 |
6 | Brand Management Quản trị thương hiệu | 30 | APM 2001 | |
7 | Campaign Planning Lập kế hoạch chiến dịch | 30 | APM 2002 | |
8 | Promotional Culture Văn hóa quảng bá | 30 | APM 2051 | |
NĂM 3 | 9 | Independent Project Dự án độc lập | 30 | APM 3000 |
10 | Digital Advertising Quảng cáo công nghệ số | 30 | APM 3001 | |
11 | Social Media and Public Relations Truyền thông xã hội và PR | 30 | APM 3002 | |
12 | Place Branding and International Diplomacy Thương hiệu và ngoại giao quốc tế | 30 | APM 3005 |